Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

784 6/8

787 6/8

783

787 2/8

782 6/8

794 2/8

797 4/8

792 4/8

797

792 2/8

798

800 4/8

796

800 2/8

795 6/8

795

797 4/8

794

794

792 6/8

786

788

783 2/8

787 2/8

783 2/8

673 6/8

674 2/8

673 6/8

674 2/8

673 6/8

640

640 6/8

638 6/8

640

642 4/8

-

-

-

647 4/8 *

647 4/8

-

-

-

649 2/8 *

649 2/8

-

-

-

650 *

650

-

-

-

605 *

605

-

-

-

582 6/8 *

582 6/8

-

-

-

589 *

589

-

-

-

576 4/8 *

576 4/8

VINANET

Nguồn: Internet