Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

780

783 4/8

779 6/8

783 2/8

779 6/8

789 2/8

792 4/8

789

791 6/8

789

791 2/8

794 2/8

791

793 6/8

791 2/8

788

791 2/8

788

790 6/8

788 2/8

780

782 2/8

780

782 2/8

780

671 4/8

672 4/8

670 4/8

672 4/8

672 6/8

637

638

636 2/8

636 2/8

638

-

-

-

642 6/8 *

642 6/8

-

-

-

644 4/8 *

644 4/8

-

-

-

645 6/8 *

645 6/8

-

-

-

600 6/8 *

600 6/8

-

-

-

585 6/8 *

585 6/8

-

-

-

592 *

592

-

-

-

579 4/8 *

579 4/8

VINANET

Nguồn: Internet