Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

748 2/8

753

746 4/8

752

748

752 4/8

757 2/8

751

757

752 4/8

752

756 4/8

751 4/8

755 6/8

751 6/8

745 4/8

749

743 6/8

748

744 4/8

670

671 4/8

667 4/8

669 2/8

670 4/8

637 2/8

646

637 2/8

643 2/8

641 2/8

650

650

650

650

649 4/8

-

-

-

656 *

656

-

-

-

656 4/8 *

656 4/8

-

-

-

600 6/8 *

600 6/8

591

591

591

591

590 2/8

-

-

-

597 6/8 *

597 6/8

-

-

-

580 4/8 *

580 4/8

VINANET

Nguồn: Internet