Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
748 2/8
753
746 4/8
752
748
Mar'13
752 4/8
757 2/8
751
757
May'13
756 4/8
751 4/8
755 6/8
751 6/8
Jul'13
745 4/8
749
743 6/8
744 4/8
Sep'13
670
671 4/8
667 4/8
669 2/8
670 4/8
Dec'13
637 2/8
646
643 2/8
641 2/8
Mar'14
650
649 4/8
May'14
-
656 *
656
Jul'14
656 4/8 *
656 4/8
Sep'14
600 6/8 *
600 6/8
Dec'14
591
590 2/8
Jul'15
597 6/8 *
597 6/8
Dec'15
580 4/8 *
580 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:58 18/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn