Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
745 2/8
748 4/8
744 4/8
748
745 4/8
Mar'13
747 6/8
744
747 2/8
744 6/8
May'13
739 2/8
742 2/8
738 6/8
Jul'13
732 2/8
735
731 4/8
731 6/8
Sep'13
655
655 6/8
654 6/8
654 2/8
Dec'13
628
629
627
628 2/8
626 4/8
Mar'14
636
634 4/8
May'14
-
640 4/8 *
640 4/8
Jul'14
642 6/8 *
642 6/8
Sep'14
601 4/8 *
601 4/8
Dec'14
597 6/8 *
597 6/8
Jul'15
617 4/8 *
617 4/8
Dec'15
587 6/8 *
587 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:04 18/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn