Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

760 6/8

762

758 2/8

759 6/8

760 6/8

759

759 4/8

756 6/8

757 6/8

759 2/8

753 6/8

754 4/8

752

752 2/8

754

745 6/8

746 6/8

744

744 2/8

746 2/8

663 6/8

664

662

662

666 2/8

633 4/8

634 2/8

631 4/8

631 6/8

635 2/8

-

-

-

642 6/8 *

642 6/8

-

-

-

648 6/8 *

648 6/8

-

-

-

650 6/8 *

650 6/8

-

-

-

609 6/8 *

609 6/8

603 4/8

603 4/8

603 4/8

603 4/8

606 2/8

-

-

-

622 *

622

-

-

-

594 4/8 *

594 4/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

 

Nguồn: Internet