Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
760 6/8
762
758 2/8
759 6/8
Mar'13
759
759 4/8
756 6/8
757 6/8
759 2/8
May'13
753 6/8
754 4/8
752
752 2/8
754
Jul'13
745 6/8
746 6/8
744
744 2/8
746 2/8
Sep'13
663 6/8
664
662
666 2/8
Dec'13
633 4/8
634 2/8
631 4/8
631 6/8
635 2/8
Mar'14
-
642 6/8 *
642 6/8
May'14
648 6/8 *
648 6/8
Jul'14
650 6/8 *
650 6/8
Sep'14
609 6/8 *
609 6/8
Dec'14
603 4/8
606 2/8
Jul'15
622 *
622
Dec'15
594 4/8 *
594 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:18 19/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn