Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

799

804 6/8

798 6/8

801 6/8

798 4/8

807 2/8

813

807 2/8

810 2/8

807 2/8

807 4/8

812 4/8

807 4/8

810

807 6/8

802

805

802

804

800 4/8

788 2/8

792 2/8

788 2/8

791

787 6/8

-

-

-

675 6/8 *

675 6/8

635

639 4/8

635

639 4/8

635 6/8

-

-

-

639 6/8 *

639 6/8

-

-

-

641 4/8 *

641 4/8

-

-

-

643 2/8 *

643 2/8

-

-

-

598 2/8 *

598 2/8

-

-

-

585 *

585

-

-

-

591 2/8 *

591 2/8

-

-

-

579 2/8 *

579 2/8

VINANET

Nguồn: Internet