Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
814 6/8
817
813 4/8
816 2/8
815 2/8
Dec'12
823
825
821 4/8
824 4/8
823 6/8
Mar'13
823 2/8
824 2/8
822
824
May'13
816
814 4/8
815 6/8
816 4/8
Jul'13
801 2/8
802 2/8
800
802 6/8
Sep'13
686 2/8
686 4/8
685 4/8
689 2/8
Dec'13
646 2/8
646 6/8
644 2/8
648 2/8
Mar'14
648
652
May'14
-
654 *
654
Jul'14
655 *
655
Sep'14
605
Dec'14
593 6/8 *
593 6/8
Jul'15
600 *
600
Dec'15
588 2/8 *
588 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:28 21/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn