Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

761

764 4/8

758 6/8

764 2/8

761 4/8

759

762 6/8

756 4/8

762 4/8

759 4/8

753

756 2/8

752 2/8

756 2/8

753 6/8

745

748

743

748

745 6/8

662 4/8

665

662 4/8

665

663 4/8

633 4/8

637

632 6/8

636 2/8

634 6/8

-

-

-

642 2/8 *

642 2/8

-

-

-

648 2/8 *

648 2/8

-

-

-

649 4/8 *

649 4/8

610

610

610

610

608 4/8

603 4/8

603 4/8

603 2/8

603 2/8

603

-

-

-

618 6/8 *

618 6/8

-

-

-

591 4/8 *

591 4/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet