Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
761
764 4/8
758 6/8
764 2/8
761 4/8
Mar'13
759
762 6/8
756 4/8
762 4/8
759 4/8
May'13
753
756 2/8
752 2/8
753 6/8
Jul'13
745
748
743
745 6/8
Sep'13
662 4/8
665
663 4/8
Dec'13
633 4/8
637
632 6/8
636 2/8
634 6/8
Mar'14
-
642 2/8 *
642 2/8
May'14
648 2/8 *
648 2/8
Jul'14
649 4/8 *
649 4/8
Sep'14
610
608 4/8
Dec'14
603 4/8
603 2/8
603
Jul'15
618 6/8 *
618 6/8
Dec'15
591 4/8 *
591 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:48 22/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn