Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

761

762 4/8

759

759 2/8

761 2/8

759

760 2/8

757 2/8

757 4/8

759 2/8

753 6/8

754 4/8

751 6/8

751 6/8

753 2/8

745 2/8

746

743

743

744 6/8

663 6/8

663 6/8

662

662

662

633 6/8

634 4/8

632 6/8

632 6/8

633 2/8

642

642

641 4/8

641 4/8

640 6/8

-

-

-

646 4/8 *

646 4/8

-

-

-

648 *

648

-

-

-

607 *

607

602

602

602

602

602 6/8

-

-

-

621 6/8 *

621 6/8

-

-

-

591 2/8 *

591 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet