Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
761
762 4/8
759
759 2/8
761 2/8
Mar'13
760 2/8
757 2/8
757 4/8
May'13
753 6/8
754 4/8
751 6/8
753 2/8
Jul'13
745 2/8
746
743
744 6/8
Sep'13
663 6/8
662
Dec'13
633 6/8
634 4/8
632 6/8
633 2/8
Mar'14
642
641 4/8
640 6/8
May'14
-
646 4/8 *
646 4/8
Jul'14
648 *
648
Sep'14
607 *
607
Dec'14
602
602 6/8
Jul'15
621 6/8 *
621 6/8
Dec'15
591 2/8 *
591 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:10 23/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn