Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
-
741 *
741
Mar'13
745 2/8 *
745 2/8
May'13
742 *
742
Jul'13
731 6/8 *
731 6/8
Sep'13
643 6/8 *
643 6/8
Dec'13
623 2/8 *
623 2/8
Mar'14
631 4/8 *
631 4/8
May'14
638 *
638
Jul'14
641 6/8 *
641 6/8
Sep'14
610 *
610
Dec'14
592 *
592
Jul'15
599 *
599
Dec'15
577 *
577
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:26 23/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn