Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

756

756 2/8

753 4/8

754 2/8

756

755 6/8

756 2/8

753 4/8

754 2/8

756

751 4/8

751 4/8

749 2/8

749 6/8

751 2/8

744 4/8

744 4/8

742 2/8

742 2/8

744

664

664

663 2/8

663 2/8

663 6/8

633 6/8

634 2/8

633 2/8

634 2/8

634 2/8

641

641

641

641

641 6/8

-

-

-

647 4/8 *

647 4/8

-

-

-

648 6/8 *

648 6/8

-

-

-

607 6/8 *

607 6/8

600

600

600

600

601

-

-

-

620 *

620

-

-

-

588 6/8 *

588 6/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet