Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
756
756 2/8
753 4/8
754 2/8
Mar'13
755 6/8
May'13
751 4/8
749 2/8
749 6/8
751 2/8
Jul'13
744 4/8
742 2/8
744
Sep'13
664
663 2/8
663 6/8
Dec'13
633 6/8
634 2/8
633 2/8
Mar'14
641
641 6/8
May'14
-
647 4/8 *
647 4/8
Jul'14
648 6/8 *
648 6/8
Sep'14
607 6/8 *
607 6/8
Dec'14
600
601
Jul'15
620 *
620
Dec'15
588 6/8 *
588 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
11:27 24/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn