Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

753 4/8

754 2/8

752 4/8

754

754 4/8

755

755 6/8

754

755 2/8

756

750 6/8

751 2/8

749 4/8

751

751 6/8

744 6/8

744 6/8

742 6/8

742 6/8

744 6/8

668

668

665 4/8

665 4/8

668

639

639 4/8

637

639 4/8

639 4/8

644 2/8

646

644 2/8

646

646 6/8

-

-

-

652 4/8 *

652 4/8

-

-

-

654 *

654

-

-

-

608 2/8 *

608 2/8

-

-

-

604 4/8 *

604 4/8

-

-

-

622 *

622

-

-

-

592 2/8 *

592 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet