Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
753 4/8
754 2/8
752 4/8
754
754 4/8
Mar'13
755
755 6/8
755 2/8
756
May'13
750 6/8
751 2/8
749 4/8
751
751 6/8
Jul'13
744 6/8
742 6/8
Sep'13
668
665 4/8
Dec'13
639
639 4/8
637
Mar'14
644 2/8
646
646 6/8
May'14
-
652 4/8 *
652 4/8
Jul'14
654 *
654
Sep'14
608 2/8 *
608 2/8
Dec'14
604 4/8 *
604 4/8
Jul'15
622 *
622
Dec'15
592 2/8 *
592 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:24 25/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn