Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

742

744

741 4/8

743 4/8

742

743 6/8

745 2/8

743 2/8

745

744

740 6/8

741 6/8

740

741 6/8

740 6/8

734

735 2/8

733 6/8

735

734

660

660

659 4/8

660

659

634 6/8

635 6/8

634

635 4/8

634 6/8

-

-

-

642 *

642

-

-

-

647 6/8 *

647 6/8

-

-

-

649 2/8 *

649 2/8

-

-

-

603 4/8 *

603 4/8

-

-

-

603 2/8 *

603 2/8

-

-

-

620 6/8 *

620 6/8

-

-

-

590 2/8 *

590 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet