Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
742
744
741 4/8
743 4/8
Mar'13
743 6/8
745 2/8
743 2/8
745
May'13
740 6/8
741 6/8
740
Jul'13
734
735 2/8
733 6/8
735
Sep'13
660
659 4/8
659
Dec'13
634 6/8
635 6/8
634
635 4/8
Mar'14
-
642 *
642
May'14
647 6/8 *
647 6/8
Jul'14
649 2/8 *
649 2/8
Sep'14
603 4/8 *
603 4/8
Dec'14
603 2/8 *
603 2/8
Jul'15
620 6/8 *
620 6/8
Dec'15
590 2/8 *
590 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:14 26/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn