Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

744 6/8

745 4/8

741 6/8

745 2/8

745 4/8

749

750

746

749 4/8

749 6/8

746

747

743 6/8

746 6/8

746 6/8

736 6/8

738

734 2/8

737 2/8

737 4/8

645

646 6/8

645

646 6/8

646

625 4/8

627 4/8

624

627 4/8

625 4/8

632 2/8

632 2/8

632

632

633 6/8

-

-

-

640 2/8 *

640 2/8

-

-

-

643 6/8 *

643 6/8

-

-

-

610 *

610

592 6/8

595

592 6/8

595

592 6/8

-

-

-

599 6/8 *

599 6/8

-

-

-

577 6/8 *

577 6/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet