Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
744 6/8
745 4/8
741 6/8
745 2/8
Mar'13
749
750
746
749 4/8
749 6/8
May'13
747
743 6/8
746 6/8
Jul'13
736 6/8
738
734 2/8
737 2/8
737 4/8
Sep'13
645
646 6/8
646
Dec'13
625 4/8
627 4/8
624
Mar'14
632 2/8
632
633 6/8
May'14
-
640 2/8 *
640 2/8
Jul'14
643 6/8 *
643 6/8
Sep'14
610 *
610
Dec'14
592 6/8
595
Jul'15
599 6/8 *
599 6/8
Dec'15
577 6/8 *
577 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:40 26/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn