Tham khảo giá bán lẻ Gạo Tại Đồng Tháp ngày 23/11/2011
Mặt hàng
|
Đvt
|
Giá
|
Gạo Nl loại 1
|
đ/kg
|
9.700(-100)
|
Giá NL loại 2
|
“
|
9.600(-100)
|
Gạo Tấm 1/2
|
“
|
9.000(-150)
|
Gạo Tấm 2/3
|
“
|
8.500(-150)
|
Gạo tấm ¾
|
“
|
8.000(-150)
|
Cám xát
|
“
|
6.750(+200)
|
Gạo thành phẩm 5%
|
“
|
11.400(-200)
|
Gạo thành phẩm 10%
|
“
|
11.300(-100)
|
Gạo thành phẩm 15%
|
“
|
10.700(-300)
|
Gạo thành phẩm 20%
|
“
|
10.400(-300)
|
Gạo thành phẩm 25%
|
“
|
10.100(-300)
|
Tham khảo giá Gạo bán lẻ tại các tỉnh Đồng Tháp ngày 23/11/2011
Tên
|
Đvt
|
Giá
|
Tp Cao Lãnh
|
đ/kg
|
7.300-7.400
|
TX Sa Đéc
|
“
|
7.300-7.500
|
Huyện Châu Thành
|
“
|
7.300-7.400
|
Huyện Lai Vung
|
“
|
7.300-7.400
|
Huyện Lấp Vò
|
“
|
7.300-7.400
|
Huyện Tháp Mười
|
“
|
7.400-7.500
|
Huyện Thanh Bình
|
“
|
7.300-7.500
|
Huyện Hông Ngự
|
“
|
7.300-7.400
|
Huyện Tân Hồng
|
“
|
7.400-7.500
|
Huyện Tam Nông
|
“
|
7.400-7.500
|