Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Cà phê
|
|
|
|
Cà phê nhân robusta thứ phẩm
|
USD/tấn
|
2.424,9
|
Chi cục HQ Long Bình Tân
|
Cà phê robusta loại 2, chưa rang
|
USD/tấn
|
2.345
|
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột
|
Cao su
|
|
|
|
Cao su tự nhiên SVR10, đóng bành đồng nhất 33,33 kg/bành
|
NDT/tấn
|
28.400
|
Chi cục HQ Bát Xát Lào Cai
|
Cao su tự nhiên SVR 10, đã qua sơ chế
|
USD/tấn
|
4.820
|
Chi cục HQ KV IV
|
Gạo
|
|
|
|
Gạo thơm 5% tấm
|
USD/tấn
|
630
|
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới An Giang
|
Gạo trắng 15% tấm
|
USD/tấn
|
445
|
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
Gạo trắng 504 Việt Nam hạt dài, vụ 2011
|
USD/tấn
|
565,94
|
Chi cục HQ Bến Lức
|
Gạo trắng 10% tấm
|
USD/tấn
|
455
|
|
Gạo trắng 25% tấm
|
USD/tấn
|
416
|
HQ Cảng Vict
|