|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật ( đã qua sơ chế) SVR CV60, xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 10, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01cont 20'
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 3L ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật ( đã qua sơ chế) SVR CV60, xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 1.26tấn/pallet.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60 - Đóng đồng nhất 1260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 3L ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet Net.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR3L VNSX, 33,333kg/bành
|
|
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR10 (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên được cô bằng ly tâm dạng lỏng HA LATEX
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20' .
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR CV 60 (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV 50 ; Hàng đóng cao su pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet Net.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'.
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR3L
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
CAO SU THIÊN NHIÊN VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR CV50. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật(TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1260 kg /kiện 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L,( Đã định chuẩn kỹ thuật). Đóng gói 33.33Kg/ Bành. Mới 100%
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%. 16pallets/cont, 1.26tấn/pallet
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su tự nhiên qua sơ chế dạng long LATEX HA 60% DRC
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cao su tự nhiên qua sơ chế dạng bành SVR CV50(Natural Rubber SVR CV50), 35 kg/bành, 36 bành/pallet, 16 pallet/container
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV60 - Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (đã sơ chế, sản xuất tại Việt Nam)
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) - SVR 3L, dạng khối (16 pallets). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%
|
|
|
|
|
Cao su tự nhiên đẵ định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L.Hàng đã định chuẩn kĩ thuật.
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|