STT |
Tên thuốc |
Đơn vị |
Giá bán (đồng) |
1 |
New V.Rhoto |
lọ |
32.000 |
2 |
Paracetamol (Hậu Giang) 0.5g |
vỉ |
1.500 |
3 |
Decolgen |
“ |
3.500 |
4 |
Rhumenol |
“ |
3.500 |
5 |
Ampicilin(z1) 0.5g |
“ |
8.000 |
6 |
Amoxilin (z1) 0.5g |
“ |
9.000 |
7 |
Penicilin 1triệu (z1) |
“ |
7.000 |
8 |
Cefalecin (Hậu Giang) 0.5g |
“ |
12.000 |
9 |
Biseptop (Ba Lan) |
“ |
20.000 |
10 |
Homtamin Sâm (Hàn Quốc) |
hộp |
85.000 |
11 |
Panadol 500mg (xanh) |
vỉ |
7.000 |
12 |
Kre’mil-S (united Pharma) |
“ |
14.000 |
13 |
Kim tiền thảo (OPC) |
lọ |
45.000 |
14 |
Enovon C, lọ 30v |
“ |
45.000 |
15 |
Zinat 250 (Anh) |
viên |
15.000 |
16 |
Enat 400 (Thái lan) |
viên |
62.000 |
17 |
Euginca siro (Hậu giang) |
lọ |
11.000 |
18 |
Bổ phế ngậm (Nam Hà) |
lọ |
7.000 |
19 |
Volfanol 50mg (Thụy sỹ) |
viên |
2.000 |
20 |
Effe-codein (Pháp) viên sủi |
viên |
3.500 |
21 |
Boganic (Traphaco) |
hộp |
12.000 |
22 |
Dán hạ sốt Akido (Mỹ) |
miếng |
7.500 |
23 |
Clrgo (Băng dính cá nhân) |
hộp |
30.000 |
24 |
B1 (liên doanh) |
vỉ |
3.500 |
25 |
Cốm lợi sữa Bokimilk |
hộp |
45.000 |
26 |
Kem trị muỗi đốt Remos |
tuýp |
28.000 |
27 |
Natriclorit 0.9% (Traphaco) |
lọ |
|