Mã ngoại tệ
Tên ngoại tệ
Mua vào
Chuyển khoản
Bán ra
AUD
AUST.DOLLAR
16 751
16 852
17 003
CAD
CANADIAN DOLLAR
17 433
17 591
17 820
CHF
SWISS FRANCE
23 171
23 335
23 544
EUR
EURO
24 400
24 473
24 693
GBP
BRITISH POUND
33 619
33 856
34 159
HKD
HONGKONG DOLLAR
2 775
2 795
2 831
JPY
JAPANESE YEN
174
176
178
SGD

SINGAPORE DOLLAR

15 999
16 111
16 321
THB
THAI BAHT
635
635
661
USD
US DOLLAR
21 770
21 770
21 830

Nguồn: vietcombank.com.vn

Nguồn: Tin tham khảo