Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 26/4/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2330,79

0,01%

-2,53%

6,26%

17,28%

Bạc

USD/ounce

27,392

0,14%

-4,43%

11,61%

9,83%

Đồng

USD/Lbs

4,5797

2,74%

1,19%

13,99%

17,77%

Thép

CNY/Tấn

3570,00

-0,36%

-0,81%

0,59%

-3,15%

Quặng sắt

USD/Tấn

109,23

0,43%

1,80%

-1,30%

-7,12%

Lithium

CNY/Tấn

110500

0,00%

-0,90%

0,91%

-34,03%

Bạch kim

USD/ounce

928,30

0,16%

-1,57%

3,91%

-13,77%

Titan

USD/KG

52,50

0,00%

0,00%

0,00%

-18,95%

Thép cuộn

USD/Tấn

810,05

0,00%

0,01%

-6,35%

-16,49%

Bitumen

CNY/Tấn

3733,00

0,70%

0,51%

2,61%

-0,24%

Cobalt

USD/Tấn

27830

0,00%

0,00%

-2,52%

-20,33%

Chì

USD/Tấn

2224,50

0,34%

0,25%

13,30%

4,81%

Nhôm

USD/Tấn

2574,00

-0,19%

-3,62%

11,92%

10,93%

Thiếc

USD/Tấn

31836

-0,32%

-2,87%

15,43%

24,44%

Kẽm

USD/Tấn

2874,00

0,74%

0,72%

17,87%

9,60%

Nickel

USD/Tấn

19192

1,30%

3,41%

16,90%

-18,80%

Molybdenum

USD/Kg

507,50

-0,49%

11,54%

11,54%

-27,65%

Palladium

USD/ounce

988,50

-0,35%

-4,45%

0,53%

-33,89%

Rhodium

USD/ounce

4715

-0,53%

0,00%

2,50%

-41,06%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC