Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

419

4194/8

4182/8

4186/8

4186/8

May'17

4322/8

4332/8

4322/8

4324/8

4322/8

Jul'17

4474/8

448

4472/8

448

4472/8

Sep'17

-

-

-

461*

461

Dec'17

4772/8

4772/8

4772/8

4772/8

477

Mar'18

-

-

-

489*

489

May'18

4964/8

4964/8

4964/8

4964/8

4952/8

Jul'18

-

-

-

4944/8*

4944/8

Sep'18

-

-

-

5052/8*

5052/8

Dec'18

-

-

-

5196/8*

5196/8

Mar'19

-

-

-

529*

529

May'19

-

-

-

5352/8*

5352/8

Jul'19

-

-

-

521*

521

Nguồn: Tradingcharts.com