Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4304/8

4306/8

4292/8

4296/8

431

May'17

445

4454/8

4436/8

4442/8

446

Jul'17

4604/8

4604/8

4594/8

4594/8

4614/8

Sep'17

475

4754/8

475

4754/8

477

Dec'17

4926/8

4926/8

4926/8

4926/8

4944/8

Mar'18

-

-

-

5072/8*

5072/8

May'18

-

-

-

514*

514

Jul'18

-

-

-

513*

513

Sep'18

-

-

-

5224/8*

5224/8

Dec'18

-

-

-

5366/8*

5366/8

Mar'19

-

-

-

547*

547

May'19

-

-

-

5532/8*

5532/8

Jul'19

-

-

-

5436/8*

5436/8

Nguồn: Tradingcharts.com