Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

429

4294/8

4282/8

4284/8

4282/8

May'17

4434/8

4442/8

4426/8

443

4432/8

Jul'17

4582/8

4584/8

4574/8

458

4584/8

Sep'17

4732/8

474

4732/8

474

4732/8

Dec'17

491

491

491

491

492

Mar'18

-

-

-

5046/8*

5046/8

May'18

-

-

-

5132/8*

5132/8

Jul'18

-

-

-

5122/8*

5122/8

Sep'18

-

-

-

5226/8*

5226/8

Dec'18

-

-

-

536*

536

Mar'19

-

-

-

5462/8*

5462/8

May'19

-

-

-

5524/8*

5524/8

Jul'19

-

-

-

5444/8*

5444/8

Nguồn: Tradingcharts.com