Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,93

-0,24

-0,49%

Dầu Brent giao ngay

51,81

-0,33

-0,63%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

160,00

-2,08

-1,28%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

161,71

-1,21

-0,74%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,81

-0,01

-0,39%

Nguồn: Bloomberg.com