Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

51,50

+0,42

+0,82%

Dầu Brent giao ngay

54,37

+0,45

+0,83%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

154,53

-0,34

-0,22%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

162,16

+1,24

+0,77%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,33

+0,02

+0,73%

Nguồn: Bloomberg.com