Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

357

3574/8

3562/8

3572/8

3572/8

May'17

3636/8

3644/8

3632/8

364

364

Jul'17

3706/8

3714/8

3702/8

3714/8

371

Sep'17

378

378

3774/8

3776/8

378

Dec'17

3852/8

3856/8

3846/8

3854/8

3856/8

Mar'18

3934/8

394

3932/8

394

394

May'18

-

-

-

3994/8*

3994/8

Jul'18

-

-

-

4032/8*

4032/8

Sep'18

-

-

-

3994/8*

3994/8

Dec'18

-

-

-

4012/8*

4012/8

Mar'19

-

-

-

4084/8*

4084/8

May'19

-

-

-

4134/8*

4134/8

Jul'19

-

-

-

4166/8*

4166/8

Sep'19

-

-

-

4156/8*

4156/8

Dec'19

-

-

-

407*

407

 Nguồn: Tradingcharts.com