Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3692/8

3692/8

3692/8

3692/8

3694/8

May'17

376

3762/8

3756/8

376

3764/8

Jul'17

383

383

3824/8

3826/8

3832/8

Sep'17

3886/8

389

3886/8

389

3894/8

Dec'17

3954/8

3956/8

3952/8

3954/8

396

Mar'18

402

4022/8

4016/8

4022/8

4024/8

May'18

4052/8

4052/8

4052/8

4052/8

406

Jul'18

4084/8

4084/8

4084/8

4084/8

4086/8

Sep'18

-

-

-

4034/8*

4034/8

Dec'18

4046/8

4054/8

4046/8

4054/8

4054/8

Mar'19

-

-

-

4126/8*

4126/8

May'19

-

-

-

4176/8*

4176/8

Jul'19

-

-

-

4212/8*

4212/8

Sep'19

-

-

-

4186/8*

4186/8

Dec'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

 Nguồn: Tradingcharts.com