XUẤT KHẨU CÀ PHÊ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã Gh
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in Robusta loại I (60kg)
|
tấn
|
$1,866.00
|
ICD III -Transimex (Cảng SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in Robusta loại I (60kg)
|
tấn
|
$1,873.00
|
ICD III -Transimex (Cảng SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1,634.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2 ( hàng đóng bao đồng nhất 60 kg/bao )
|
tấn
|
$1,837.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta Việt nam, Nestle 7.2
|
tấn
|
$1,933.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê hòa tan G7 hộp 18 gói (16 gr/gói x 18 gói/hộp x 24 hộp/thùng)
|
kg
|
$5.61
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê nhân chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, chủng loại ROBUSTA , loại 1 (tịnh 60 kg/bao)
|
tấn
|
$1,850.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 1, dạng thô chưa qua chế biến.
|
tấn
|
$2,200.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 1 ( hàng thổi đồng nhất )
|
tấn
|
$1,879.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1,789.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2,109.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1)
|
tấn
|
$1,784.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2)
|
tấn
|
$1,729.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2 ( hàng đóng đồng nhất 01bao=60kg)
|
tấn
|
$1,629.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1,624.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang, chưa khử chất cà phê in; Robusta loại 2, xuất cont thổi
|
tấn
|
$1,778.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1,847.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1,652.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Việt Nam Loại 1.(Hàng đóng bao đay đồng nhất 320 bao/container,60 kgs/bao).
|
tấn
|
$1,838.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in Robusta loại I (60Kg)
|
tấn
|
$1,748.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1,664.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê sáng tạo 2 (250gr * 80 gói/ thùng carton)
|
kg
|
$6.70
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2 ( hàng thổi đồng nhất )
|
tấn
|
$1,874.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 1, dạng thô chưa qua chế biến.
|
tấn
|
$2,150.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$1,862.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in Robusta loại I (60Kg)
|
tấn
|
$1,950.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1, hàng đóng đồng nhất 60kg/bao, chưa rang, chưa khử Cafein
|
tấn
|
$1,780.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng xá trong cont - 21 tấn/cont
|
tấn
|
$1,724.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 1, dạng thô chưa qua chế biến
|
tấn
|
$2,100.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1,648.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê sữa 3 trong 1 vàng ( 20g/20 gói/20 bịch/ thùng )
|
kg
|
$3.66
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|