Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

50,18

50,36

50,05

50,06

50,17

50,41

50,57

50,26

50,28

50,39

50,61

50,74

50,50

50,50

50,61

50,94

50,94

50,79

50,79

50,80

51,27

51,38

51,10

51,10

51,20

-

-

-

51,43 *

51,43

51,60

51,60

51,60

51,60

51,60

51,79

51,79

51,79

51,79

51,70

-

-

-

51,78 *

51,78

-

-

-

51,68 *

51,68

-

-

-

51,48 *

51,48

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

-

-

-

51,10 *

51,10

VINANET

Nguồn: Internet