Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1426

1434 4/8

1418

1433

1426 2/8

1398 2/8

1407

1391 4/8

1404 4/8

1400 4/8

1360

1368

1352 2/8

1365 2/8

1362

1325

1337 4/8

1320 4/8

1334 2/8

1332 4/8

1328 4/8

1334 6/8

1320

1334 6/8

1331 6/8

1301 6/8

1306 6/8

1293 6/8

1306 6/8

1304

1285 4/8

1292

1275

1291 6/8

1286

1276 2/8

1286 2/8

1274 4/8

1286 2/8

1286 4/8

-

-

-

1277 6/8 *

1277 6/8

-

-

-

1240 4/8 *

1240 4/8

1200

1202 4/8

1190

1202 4/8

1203 4/8

-

-

-

1210 4/8 *

1210 4/8

-

-

-

1206 6/8 *

1206 6/8

-

-

-

1206 6/8 *

1206 6/8

-

-

-

1212 *

1212

-

-

-

1206 6/8 *

1206 6/8

-

-

-

1197 *

1197

-

-

-

1189 6/8 *

1189 6/8

-

-

-

1202 6/8 *

1202 6/8

-

-

-

1177 4/8 *

1177 4/8

VINANET

Nguồn: Internet