Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1383

1393

1379 2/8

1389 2/8

1382

1362

1372

1362

1368

1362

1325 6/8

1332 6/8

1325 2/8

1327 4/8

1321 6/8

1289 6/8

1299

1287

1295 4/8

1289 2/8

1289 6/8

1298 4/8

1289 2/8

1296 4/8

1290 4/8

1269 6/8

1275

1269 6/8

1275

1266 2/8

1255

1263 6/8

1255

1263

1253 4/8

1257 6/8

1261

1257 2/8

1261

1252

-

-

-

1241 2/8 *

1241 2/8

-

-

-

1204 2/8 *

1204 2/8

1170

1181

1170

1178

1170

-

-

-

1176 *

1176

-

-

-

1172 6/8 *

1172 6/8

-

-

-

1172 6/8 *

1172 6/8

-

-

-

1178 *

1178

-

-

-

1172 6/8 *

1172 6/8

-

-

-

1163 *

1163

-

-

-

1157 2/8 *

1157 2/8

-

-

-

1170 2/8 *

1170 2/8

-

-

-

1145 *

1145

VINANET

Nguồn: Internet