Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1377 2/8

1377 4/8

1372 6/8

1374 4/8

1373 2/8

1358

1358 6/8

1354 6/8

1355

1354 4/8

1320

1321 4/8

1320

1321 4/8

1321

1296

1297

1291 4/8

1293 4/8

1293

1296 4/8

1296 4/8

1294 2/8

1295

1295 4/8

1276

1276 6/8

1272 4/8

1272 4/8

1274

1261 2/8

1261 2/8

1261 2/8

1261 2/8

1263

1260

1261

1260

1261

1263

-

-

-

1251 6/8 *

1251 6/8

-

-

-

1211 6/8 *

1211 6/8

1175

1177 2/8

1175

1177 2/8

1175

-

-

-

1181 4/8 *

1181 4/8

-

-

-

1178 2/8 *

1178 2/8

-

-

-

1178 2/8 *

1178 2/8

-

-

-

1183 4/8 *

1183 4/8

-

-

-

1178 2/8 *

1178 2/8

-

-

-

1168 4/8 *

1168 4/8

-

-

-

1164 2/8 *

1164 2/8

-

-

-

1177 2/8 *

1177 2/8

-

-

-

1152 *

1152

VINANET

Nguồn: Internet