Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
419,9
420,0
418,3
418,7
420,3
415,4
415,4
414,0
414,3
415,7
409,6
409,6
408,0
408,0
409,6
399,4
399,4
399,4
399,4
399,4
382,0
382,0
382,0
382,0
383,6
-
-
-
366,9 *
366,9
364,1
364,1
364,1
364,1
365,9
-
-
-
366,8 *
366,8
-
-
-
368,9 *
368,9
-
-
-
369,5 *
369,5
-
-
-
371,0 *
371,0
-
-
-
371,1 *
371,1
-
-
-
371,1 *
371,1
-
-
-
371,1 *
371,1
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
378,6 *
378,6
-
-
-
378,6 *
378,6
-
-
-
378,6 *
378,6
-
-
-
378,6 *
378,6
-
-
-
378,6 *
378,6
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet