Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

550,5

553,3

549,9

553,3

547,1

539,0

542,5

539,0

542,3

536,2

536,8

540,5

535,8

540,4

533,4

531,7

532,8

531,3

532,5

526,8

503,1

505,7

502,5

505,7

500,7

461,6

465,0

461,0

465,0

460,4

447,3

450,0

447,1

450,0

446,9

-

-

-

431,0 *

431,0

-

-

-

405,0 *

405,0

378,4

379,0

378,0

379,0

378,6

-

-

-

374,1 *

374,1

-

-

-

374,9 *

374,9

-

-

-

373,3 *

373,3

-

-

-

374,2 *

374,2

-

-

-

370,3 *

370,3

-

-

-

374,2 *

374,2

-

-

-

374,2 *

374,2

-

-

-

374,2 *

374,2

-

-

-

348,8 *

348,8

-

-

-

373,1 *

373,1

-

-

-

373,1 *

373,1

-

-

-

373,1 *

373,1

VINANET

Nguồn: Internet