Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

542,0

542,0

540,0

540,0

541,4

533,8

534,2

532,0

534,2

533,9

533,0

533,9

531,7

533,5

533,4

527,9

528,9

527,6

528,9

529,0

506,2

506,4

505,7

505,7

506,9

469,3

469,3

467,4

468,3

469,1

456,0

457,7

456,0

457,0

457,4

-

-

-

443,2 *

443,2

-

-

-

417,1 *

417,1

-

-

-

387,1 *

387,1

380,6

380,6

380,6

380,6

381,1

-

-

-

381,9 *

381,9

-

-

-

380,7 *

380,7

-

-

-

381,6 *

381,6

-

-

-

377,7 *

377,7

-

-

-

381,6 *

381,6

-

-

-

381,6 *

381,6

-

-

-

381,6 *

381,6

-

-

-

356,2 *

356,2

-

-

-

380,5 *

380,5

-

-

-

380,5 *

380,5

-

-

-

380,5 *

380,5

VINANET

Nguồn: Internet