Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

447,8

449,4

447,4

449,4

447,8

440,5

442,7

439,8

441,7

440,3

433,0

435,0

432,4

434,5

433,1

421,1

423,1

421,1

422,7

420,6

413,3

415,3

413,3

415,3

413,7

-

-

-

404,7 *

404,7

-

-

-

391,2 *

391,2

-

-

-

373,9 *

373,9

372,4

372,4

372,4

372,4

370,9

-

-

-

371,6 *

371,6

-

-

-

373,0 *

373,0

-

-

-

373,1 *

373,1

-

-

-

373,6 *

373,6

-

-

-

377,5 *

377,5

-

-

-

377,5 *

377,5

-

-

-

377,5 *

377,5

-

-

-

360,7 *

360,7

-

-

-

385,0 *

385,0

-

-

-

385,0 *

385,0

-

-

-

385,0 *

385,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet