Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

453,2

455,6

453,2

455,6

453,2

445,9

449,3

445,9

449,2

446,3

438,7

442,2

438,7

442,2

438,9

426,6

428,9

426,6

428,9

426,1

420,0

421,3

420,0

421,3

418,9

411,4

411,4

411,4

411,4

409,5

398,1

398,4

398,1

398,4

395,9

380,0

380,0

380,0

380,0

378,7

376,1

377,0

375,9

377,0

375,0

-

-

-

375,7 *

375,7

-

-

-

376,8 *

376,8

-

-

-

376,2 *

376,2

-

-

-

375,5 *

375,5

-

-

-

379,4 *

379,4

-

-

-

379,4 *

379,4

-

-

-

379,4 *

379,4

-

-

-

362,6 *

362,6

-

-

-

386,9 *

386,9

-

-

-

386,9 *

386,9

-

-

-

386,9 *

386,9

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET


Nguồn: Internet