Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

414,4

416,0

413,7

415,7

414,6

402,9

403,8

402,9

403,6

403,1

388,9

390,3

388,8

390,3

388,9

377,0

379,1

377,0

379,1

377,2

373,5

375,7

372,9

375,7

373,6

-

-

-

370,5 *

370,5

-

-

-

359,3 *

359,3

350,5

352,0

350,5

352,0

351,8

349,8

351,1

349,8

351,1

351,3

-

-

-

348,3 *

348,3

-

-

-

336,3 *

336,3

-

-

-

321,3 *

321,3

318,9

319,2

318,9

319,1

320,6

-

-

-

322,1 *

322,1

-

-

-

325,1 *

325,1

-

-

-

326,1 *

326,1

-

-

-

328,6 *

328,6

-

-

-

328,6 *

328,6

-

-

-

328,6 *

328,6

-

-

-

328,6 *

328,6

-

-

-

304,3 *

304,3

-

-

-

328,6 *

328,6

-

-

-

328,6 *

328,6

-

-

-

328,6 *

328,6

VINANET

Nguồn: Internet