Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
460,5 *
460,5
455,1
457,5
454,6
457,1
455,3
450,0
452,5
449,5
452,1
450,5
438,3
439,7
436,6
439,7
438,6
431,8
431,8
427,6
429,4
428,9
417,2
419,1
417,2
419,1
416,6
401,8
401,8
401,8
401,8
397,6
377,3
378,0
377,3
378,0
373,9
371,4
371,4
369,6
369,6
370,0
-
-
-
371,0 *
371,0
-
-
-
372,2 *
372,2
-
-
-
370,9 *
370,9
-
-
-
370,2 *
370,2
-
-
-
374,1 *
374,1
-
-
-
374,1 *
374,1
-
-
-
374,1 *
374,1
-
-
-
357,3 *
357,3
-
-
-
381,6 *
381,6
-
-
-
381,6 *
381,6
-
-
-
381,6 *
381,6
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet