Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

527,9

530,5

527,8

530,5

527,8

520,8

523,3

520,6

523,3

520,6

515,3

518,6

514,3

518,1

515,3

508,5

509,7

506,2

509,5

506,6

472,5

474,5

472,5

474,5

472,5

435,3

438,5

434,9

438,0

435,7

-

-

-

423,6 *

423,6

-

-

-

409,9 *

409,9

-

-

-

387,0 *

387,0

-

-

-

360,8 *

360,8

-

-

-

355,7 *

355,7

-

-

-

356,6 *

356,6

-

-

-

357,9 *

357,9

-

-

-

358,8 *

358,8

-

-

-

354,9 *

354,9

-

-

-

358,8 *

358,8

-

-

-

358,8 *

358,8

-

-

-

358,8 *

358,8

-

-

-

333,4 *

333,4

-

-

-

357,7 *

357,7

-

-

-

357,7 *

357,7

-

-

-

357,7 *

357,7

VINANET

Nguồn: Internet