Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

534,6

535,6

531,2

535,6

531,8

525,0

527,1

523,5

526,9

523,5

519,7

522,2

517,1

520,8

518,7

511,8

514,2

511,5

513,7

510,8

481,2

482,5

481,2

482,5

479,3

443,9

445,0

443,9

444,8

441,8

431,4

432,6

431,4

431,8

428,9

-

-

-

413,8 *

413,8

-

-

-

387,0 *

387,0

-

-

-

357,6 *

357,6

-

-

-

357,1 *

357,1

-

-

-

357,9 *

357,9

-

-

-

359,2 *

359,2

-

-

-

360,1 *

360,1

-

-

-

356,2 *

356,2

-

-

-

360,1 *

360,1

-

-

-

360,1 *

360,1

-

-

-

360,1 *

360,1

-

-

-

334,7 *

334,7

-

-

-

359,0 *

359,0

-

-

-

359,0 *

359,0

-

-

-

359,0 *

359,0

VINANET

Nguồn: Internet