Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

409,5

410,3

408,4

408,7

409,9

397,0

397,1

395,5

395,5

397,1

384,7

384,7

384,7

384,7

385,4

372,3

372,3

372,3

372,3

374,2

368,6

369,0

366,9

367,0

369,9

-

-

-

366,1 *

367,3

353,2

353,2

353,2

353,2

356,2

-

-

-

349,4 *

351,4

-

-

-

349,9 *

351,8

-

-

-

348,8 *

348,8

-

-

-

336,8 *

336,8

-

-

-

315,0 *

321,8

-

-

-

317,6 *

321,1

-

-

-

316,5 *

322,6

-

-

-

319,8 *

325,6

-

-

-

326,6 *

326,6

-

-

-

329,1 *

329,1

-

-

-

329,1 *

329,1

-

-

-

329,1 *

329,1

-

-

-

329,1 *

329,1

-

-

-

304,8 *

304,8

-

-

-

329,1 *

329,1

-

-

-

329,1 *

329,1

-

-

-

329,1 *

329,1

VINANET

Nguồn: Internet