Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

548,6

548,6

544,0

544,0

548,1

539,5

539,5

534,3

534,3

538,4

536,0

536,1

530,3

531,1

535,3

529,0

529,0

523,6

523,7

528,1

498,0

498,0

494,0

494,0

497,4

456,0

456,0

452,0

452,0

455,3

443,0

443,0

440,0

440,0

442,9

426,0

426,0

426,0

426,0

426,9

-

-

-

400,9 *

400,9

-

-

-

375,8 *

375,8

-

-

-

371,5 *

371,5

-

-

-

372,3 *

372,3

-

-

-

372,4 *

372,4

-

-

-

373,3 *

373,3

-

-

-

369,4 *

369,4

-

-

-

373,3 *

373,3

-

-

-

373,3 *

373,3

-

-

-

373,3 *

373,3

-

-

-

347,9 *

347,9

-

-

-

372,2 *

372,2

-

-

-

372,2 *

372,2

-

-

-

372,2 *

372,2

VINANET

Nguồn: Internet