Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/ bushel
718 6/8
719 2/8
718 6/8
719 2/8
718 6/8
727 4/8
730
727 2/8
730
728 4/8
737
739
737
739
738
752
753 4/8
751 2/8
753 4/8
752 2/8
765 6/8
765 6/8
765 6/8
765 6/8
765 4/8
769 4/8
769 4/8
769 4/8
769 4/8
768 6/8
765 4/8
770
765 4/8
770
769 6/8
-
-
-
772 4/8 *
772 4/8
-
-
-
783 2/8 *
783 2/8
-
-
-
790 *
790
-
-
-
790 4/8 *
790 4/8
-
-
-
769 6/8 *
769 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet