Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
698 4/8
705 4/8
698
700 4/8
696 4/8
701 2/8
710 2/8
701 2/8
705 4/8
701 2/8
711 4/8
719
711 4/8
716 4/8
710 2/8
726 4/8
733 2/8
726 4/8
726 6/8
725
-
-
-
739 4/8 *
739 4/8
751 6/8
752 6/8
751 6/8
752 6/8
747 4/8
750
754
750
753 2/8
750 6/8
755
755
755
755
756
-
-
-
766 *
766
-
-
-
771 4/8 *
771 4/8
-
-
-
774 6/8 *
774 6/8
-
-
-
742 4/8 *
742 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet