Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
691 6/8
693 6/8
691 4/8
692 6/8
694
697
699
696 6/8
697 6/8
699 4/8
707 6/8
707 6/8
705
705 6/8
708
719 6/8
720 6/8
719 6/8
720
722
-
-
-
736 *
736
-
-
-
743 4/8 *
743 4/8
-
-
-
748 4/8 *
748 4/8
-
-
-
756 *
756
-
-
-
762 6/8 *
762 6/8
-
-
-
768 2/8 *
768 2/8
-
-
-
771 4/8 *
771 4/8
-
-
-
739 6/8 *
739 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet