Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
588
590 2/8
587 6/8
589 4/8
588 6/8
594
595 4/8
593 4/8
595
594 4/8
597 6/8
600
597 6/8
599 4/8
598 4/8
607 4/8
607 6/8
607 4/8
607 6/8
608 2/8
621
621
621
621
621 4/8
-
-
-
630 4/8 *
630 4/8
-
-
-
630 4/8 *
630 4/8
-
-
-
625 *
625
-
-
-
631 4/8 *
631 4/8
-
-
-
641 2/8 *
641 2/8
-
-
-
648 *
648
-
-
-
648 *
648
-
-
-
635 6/8 *
635 6/8
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
761 *
-
-
-
-
810 *
-
-
-
-
703 6/8 *
-
-
-
-
506 6/8 *
-
-
-
-
506 4/8 *
-
-
-
-
581 4/8 *
-
-
-
-
501 6/8 *
-
-
-
-
431 *
-
-
-
-
525 *
-
-
-
-
472 2/8 *
-
-
-
-
463 4/8 *
-
-
-
-
548 2/8 *
-
-
-
-
704 4/8 *
-
-
-
-
721 *
-
-
-
-
700 4/8 *
-
-
-
-
696 *
-
-
-
-
691 2/8 *
-
-
-
-
701 6/8 *
-
-
-
-
588 *
-
-
-
-
651 6/8 *
-
-
-
-
597 6/8 *
-
-
-
-
842 *
-
-
-
-
897 4/8 *
-
-
-
-
801 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet