Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
712 4/8 *
712 4/8
-
-
-
717 4/8 *
717 4/8
-
-
-
725 2/8 *
725 2/8
-
-
-
738 *
738
-
-
-
750 *
750
-
-
-
757 2/8 *
757 2/8
-
-
-
762 *
762
-
-
-
768 2/8 *
768 2/8
-
-
-
775 4/8 *
775 4/8
-
-
-
781 2/8 *
781 2/8
-
-
-
783 *
783
-
-
-
748 6/8 *
748 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet