Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
708 6/8 *
708 6/8
-
-
-
714 *
714
-
-
-
721 2/8 *
721 2/8
-
-
-
734 4/8 *
734 4/8
-
-
-
747 2/8 *
747 2/8
-
-
-
754 2/8 *
754 2/8
-
-
-
757 *
757
-
-
-
763 2/8 *
763 2/8
-
-
-
770 4/8 *
770 4/8
-
-
-
776 2/8 *
776 2/8
-
-
-
778 *
778
-
-
-
746 6/8 *
746 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet