Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
697 6/8 *
697 6/8
-
-
-
703 2/8 *
703 2/8
-
-
-
709 4/8 *
709 4/8
-
-
-
723 6/8 *
723 6/8
-
-
-
737 6/8 *
737 6/8
-
-
-
744 4/8 *
744 4/8
-
-
-
749 *
749
-
-
-
754 4/8 *
754 4/8
-
-
-
763 6/8 *
763 6/8
-
-
-
769 4/8 *
769 4/8
-
-
-
771 2/8 *
771 2/8
-
-
-
740 *
740
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet